Trang chủQRF • EBR
add
Qrf NV
Giá đóng cửa hôm trước
10,65 €
Mức chênh lệch một ngày
10,71 € - 10,80 €
Phạm vi một năm
9,81 € - 11,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
84,23 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,87 N
Tỷ số P/E
7,71
Tỷ lệ cổ tức
5,44%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,65 Tr | -37,30% |
Chi phí hoạt động | 475,50 N | 5,55% |
Thu nhập ròng | -137,00 N | -3.525,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,76 | -5.471,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 Tr | -48,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,00 N | -39,12% |
Tổng tài sản | 223,91 Tr | -11,39% |
Tổng nợ | 100,32 Tr | -25,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,00 N | -3.525,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | 6,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 Tr | -934,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -751,00 N | 69,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,50 N | -137,14% |
Dòng tiền tự do | 1,04 Tr | -56,08% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
7