Trang chủQRHC • NASDAQ
add
Quest Resource Holding Corp
7,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,18 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 $
Mức chênh lệch một ngày
6,96 $ - 7,33 $
Phạm vi một năm
6,01 $ - 10,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,82 Tr USD
Số lượng trung bình
45,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,77 Tr | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 12,64 Tr | 5,67% |
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | -65,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,65 | -59,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 Tr | -42,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | 30,23% |
Tổng tài sản | 178,15 Tr | 4,53% |
Tổng nợ | 115,39 Tr | 12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | -65,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -474,74 N | -235,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -348,99 N | 17,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 999,46 N | 149,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,73 N | 108,33% |
Dòng tiền tự do | 615,06 N | -20,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
197