Trang chủQRS • WSE
add
Quercus Towarzystwo Fndszy nwstycyjnych
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
10,40 zł - 10,60 zł
Phạm vi một năm
5,76 zł - 10,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
544,31 Tr PLN
Số lượng trung bình
24,35 N
Tỷ số P/E
11,09
Tỷ lệ cổ tức
7,46%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,01 Tr | 21,81% |
Chi phí hoạt động | 18,85 Tr | 12,75% |
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | 40,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,27 | 15,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,98 Tr | 60,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,60 Tr | 73,51% |
Tổng tài sản | 202,79 Tr | 5,41% |
Tổng nợ | 73,65 Tr | -8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | 40,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,11 Tr | 421,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 596,00 N | -62,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -415,00 N | 0,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,29 Tr | 339,10% |
Dòng tiền tự do | 29,47 Tr | 409,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
21