Trang chủQSEA • NASDAQ
add
Quartzsea Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,05 $
Phạm vi một năm
9,96 $ - 10,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,54 Tr USD
Số lượng trung bình
162,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,50 N | — |
Thu nhập ròng | -31,26 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,06 N | — |
Tổng tài sản | 492,95 N | — |
Tổng nợ | 509,37 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,42 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,26 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,05 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,89 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,94 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024