Trang chủQSEP • OTCMKTS
add
QS Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,27 Tr USD
Số lượng trung bình
448,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,56 Tr | 2.462,73% |
Thu nhập ròng | -9,67 Tr | -2.054,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,56 Tr | -2.469,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,00 N | 574,36% |
Tổng tài sản | 569,00 N | 532,22% |
Tổng nợ | 4,92 Tr | -10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 491,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6.520,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 799,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,67 Tr | -2.054,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | -580,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,53 Tr | 760,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 376,00 N | 4.600,00% |
Dòng tiền tự do | 2,34 Tr | 4.729,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1