Trang chủQSEP • OTCMKTS
add
QS Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,19 Tr USD
Số lượng trung bình
270,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 675,00 N | 187,23% |
Thu nhập ròng | -787,00 N | -158,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -675,00 N | -188,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,00 N | 114,29% |
Tổng tài sản | 164,00 N | 95,24% |
Tổng nợ | 5,86 Tr | 10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -815,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 54,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -787,00 N | -158,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -578,00 N | -318,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 493,00 N | 8.316,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,00 N | 39,58% |
Dòng tiền tự do | -354,88 N | -417,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1