Trang chủQST • CVE
add
Questor Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 870,36 N | -60,73% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -6,88% |
Thu nhập ròng | -966,25 N | -92,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,02 | -390,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -667,89 N | -374,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,83 Tr | -39,76% |
Tổng tài sản | 26,93 Tr | -18,32% |
Tổng nợ | 4,21 Tr | -2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -966,25 N | -92,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -618,21 N | -866,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 493,66 N | 49,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,27 N | -66,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -372,51 N | -282,50% |
Dòng tiền tự do | -2,08 Tr | -988,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web