Trang chủQST • CVE
add
Questor Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 Tr | 22,89% |
Chi phí hoạt động | 873,14 N | -1,98% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -16,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,64 | 4,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,52 N | -121,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -610,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,93 Tr | -44,60% |
Tổng tài sản | 24,09 Tr | -11,19% |
Tổng nợ | 2,98 Tr | 7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -16,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -824,17 N | -558,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,57 Tr | 67,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 Tr | 864,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 Tr | 214,83% |
Dòng tiền tự do | -2,21 Tr | -221,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web