Trang chủQTCG • BKK
add
Qtcg Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,35 ฿ - 0,37 ฿
Phạm vi một năm
0,35 ฿ - 2,28 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
210,00 Tr THB
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,50 Tr | -33,23% |
Chi phí hoạt động | 231,01 Tr | 1.086,21% |
Thu nhập ròng | -250,82 Tr | -1.749,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -237,75 | -2.571,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -238,64 Tr | -1.103,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,38 Tr | — |
Tổng tài sản | 702,91 Tr | — |
Tổng nợ | 479,95 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -129,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -250,82 Tr | -1.749,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,88 Tr | 3,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,00 N | 109,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,15 Tr | 232,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,65 Tr | 64,59% |
Dòng tiền tự do | 165,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
130