Trang chủQTCG • BKK
add
Qtcg Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,13 ฿ - 0,16 ฿
Phạm vi một năm
0,12 ฿ - 0,88 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
90,00 Tr THB
Số lượng trung bình
668,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,91 Tr | -65,94% |
Chi phí hoạt động | 107,99 Tr | 472,62% |
Thu nhập ròng | -117,13 Tr | -3.179,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -213,31 | -9.508,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,54 Tr | -10.999,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,60 Tr | 725,65% |
Tổng tài sản | 552,25 Tr | -33,10% |
Tổng nợ | 445,01 Tr | -15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,13 Tr | -3.179,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,06 Tr | -86,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,80 Tr | 1.145,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,22 Tr | 158,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,07 Tr | 406,63% |
Dòng tiền tự do | -48,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
111