Trang chủQTCOM • HEL
add
Qt Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
61,05 €
Mức chênh lệch một ngày
60,10 € - 61,95 €
Phạm vi một năm
55,90 € - 97,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T EUR
Số lượng trung bình
81,19 N
Tỷ số P/E
28,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,24 Tr | 4,79% |
Chi phí hoạt động | 12,52 Tr | 16,57% |
Thu nhập ròng | 4,97 Tr | -34,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,51 | -37,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,40 Tr | -19,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,57 Tr | 133,97% |
Tổng tài sản | 242,72 Tr | 22,15% |
Tổng nợ | 59,58 Tr | -13,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,97 Tr | -34,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,68 Tr | -5,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,00 N | 60,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -637,00 N | 96,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,71 Tr | 1.768,01% |
Dòng tiền tự do | 16,01 Tr | -27,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
888