Trang chủQTGPF • OTCMKTS
add
Qt Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
90,84 $
Phạm vi một năm
69,98 $ - 100,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T EUR
Số lượng trung bình
34,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,48 Tr | 15,55% |
Chi phí hoạt động | 12,77 Tr | 18,93% |
Thu nhập ròng | 28,64 Tr | 62,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,82 | 40,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | 63,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,36 Tr | 20,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,86 Tr | 93,07% |
Tổng tài sản | 238,76 Tr | 15,62% |
Tổng nợ | 60,33 Tr | -28,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,64 Tr | 62,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,27 Tr | 252,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,00 N | 89,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -656,00 N | 17,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,94 Tr | 764,57% |
Dòng tiền tự do | 10,62 Tr | 217,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
869