Trang chủQTWO • NYSE
add
Q2 Holdings Inc
79,15 $
Sau giờ giao dịch:(3,31%)+2,62
81,77 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 18:24:22 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
79,25 $
Mức chênh lệch một ngày
79,09 $ - 81,00 $
Phạm vi một năm
54,04 $ - 112,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T USD
Số lượng trung bình
678,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,04 Tr | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 97,92 Tr | -1,50% |
Thu nhập ròng | 164,00 N | 100,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | 100,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | 78,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,93 Tr | 253,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,63 Tr | 37,84% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 7,77% |
Tổng nợ | 777,00 Tr | 3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,00 N | 100,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,04 Tr | 17,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,45 Tr | -118,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,81 Tr | -31,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,64 Tr | -48,86% |
Dòng tiền tự do | 40,98 Tr | -3,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.477