Trang chủQTWO • NYSE
add
Q2 Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
107,08 $
Mức chênh lệch một ngày
104,79 $ - 107,20 $
Phạm vi một năm
35,20 $ - 108,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,35 T USD
Số lượng trung bình
708,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,02 Tr | 12,94% |
Chi phí hoạt động | 101,86 Tr | 4,68% |
Thu nhập ròng | -11,80 Tr | 49,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,74 | 54,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 102,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -653,00 N | 93,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,85 Tr | 40,26% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 7,93% |
Tổng nợ | 777,70 Tr | 5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,80 Tr | 49,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,25 Tr | 158,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,69 Tr | -228,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -942,00 N | -342,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,81 Tr | -57,88% |
Dòng tiền tự do | 43,64 Tr | 72,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.314