Trang chủQTX • LON
add
Quartix Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
219,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
204,50 GBX - 221,80 GBX
Phạm vi một năm
135,00 GBX - 226,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
101,62 Tr GBP
Số lượng trung bình
44,44 N
Tỷ số P/E
21,32
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,15 Tr | 6,80% |
Chi phí hoạt động | 3,85 Tr | -2,87% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 188,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,90 | 182,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 Tr | 451,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 Tr | 30,29% |
Tổng tài sản | 30,44 Tr | 3,98% |
Tổng nợ | 10,84 Tr | -16,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 188,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 828,50 N | -13,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,00 N | 90,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -401,50 N | 1,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 215,00 N | 149,43% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | 451,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
173