Trang chủQUADFUTURE • NSE
add
Quadrant Future Tek Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
473,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
469,15 ₹ - 476,55 ₹
Phạm vi một năm
362,10 ₹ - 744,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,78 T INR
Số lượng trung bình
641,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 584,70 Tr | 13,79% |
Chi phí hoạt động | 199,71 Tr | 35,11% |
Thu nhập ròng | 15,80 Tr | 437,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | 373,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,64 Tr | -73,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 135,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 26.068,21% |
Tổng tài sản | 4,02 T | 181,32% |
Tổng nợ | 1,04 T | 5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,80 Tr | 437,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
295