Trang chủQUAGR • IST
add
Qua Granite Hayl Yp ve Urnlr Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,58 ₺ - 2,64 ₺
Phạm vi một năm
2,48 ₺ - 6,39 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T TRY
Số lượng trung bình
9,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | -13,43% |
Chi phí hoạt động | 423,10 Tr | 177,41% |
Thu nhập ròng | -858,49 Tr | -2.490,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,37 | -2.858,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -215,73 Tr | -175,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -18,40% |
Tổng tài sản | 15,97 T | 62,28% |
Tổng nợ | 7,97 T | 45,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -858,49 Tr | -2.490,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,44 Tr | 77,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 509,71 Tr | -34,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -608,10 Tr | -29,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,82 Tr | 23,86% |
Dòng tiền tự do | 114,47 Tr | 111,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.139