Trang chủQUAGR • IST
add
Qua Granite Hayl Yp ve Urnlr Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,76 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,76 ₺ - 6,00 ₺
Phạm vi một năm
2,48 ₺ - 6,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,52 T TRY
Số lượng trung bình
47,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | -30,49% |
Chi phí hoạt động | 120,41 Tr | -64,63% |
Thu nhập ròng | -452,57 Tr | -181,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,61 | -216,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,99 Tr | -65,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 775,42 Tr | -72,21% |
Tổng tài sản | 15,35 T | -26,61% |
Tổng nợ | 7,12 T | -26,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -452,57 Tr | -181,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,14 T | 461,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -584,41 Tr | -161,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,75 T | -466,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,69 Tr | -123,38% |
Dòng tiền tự do | 333,35 Tr | 111,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.012