Trang chủQUALITY • KLSE
add
Quality Concrete Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 RM
Phạm vi một năm
0,88 RM - 1,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
67,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,96 Tr | -18,98% |
Chi phí hoạt động | -54,00 N | -101,69% |
Thu nhập ròng | -623,00 N | 79,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 | 74,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 Tr | 226,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,94 Tr | -38,45% |
Tổng tài sản | 289,37 Tr | 4,24% |
Tổng nợ | 201,28 Tr | 8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -623,00 N | 79,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 Tr | -194,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 Tr | 40,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 650,00 N | -73,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,43 Tr | -342,30% |
Dòng tiền tự do | -5,11 Tr | -490,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
578