Trang chủQUALITY • KLSE
add
Quality Concrete Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 RM
Phạm vi một năm
0,86 RM - 1,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
70,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,74 Tr | 2,68% |
Chi phí hoạt động | 4,44 Tr | -23,31% |
Thu nhập ròng | -79,00 N | 98,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | 98,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,70 Tr | 2.105,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,46 Tr | -61,65% |
Tổng tài sản | 262,67 Tr | -2,03% |
Tổng nợ | 180,19 Tr | 0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,00 N | 98,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,35 Tr | -73,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,23 Tr | 175,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,33 Tr | -21.362,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,75 Tr | -170,25% |
Dòng tiền tự do | 3,68 Tr | 499,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
578