Trang chủQUBSF • OTCMKTS
add
Qantas
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 $
Phạm vi một năm
3,24 $ - 5,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,57 T AUD
Số lượng trung bình
102,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | 9,15% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 11,38% |
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | -48,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | -52,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 792,00 Tr | -11,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -45,61% |
Tổng tài sản | 20,56 T | 1,03% |
Tổng nợ | 20,27 T | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | -48,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 T | -7,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -736,50 Tr | 22,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,50 Tr | 65,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,50 Tr | 117,76% |
Dòng tiền tự do | 69,44 Tr | 186,46% |
Giới thiệu
Qantas là tên của hãng hàng không quốc gia của Úc và là hãng hàng không lớn thứ 11 thế giới. "QANTAS" là viết tắt của Queensland and Northern Territory Aerial Services. Tổng hành dinh của công ty hiện được đặt tại Sydney, New South Wales, Úc. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 11, 1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.000