Trang chủQUE • ASX
add
Queste Communications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,051 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
0,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,27 N | 359,94% |
Chi phí hoạt động | 119,62 N | 107,44% |
Thu nhập ròng | 342,26 N | 661,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 619,24 | 221,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,28 N | -41,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 617,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 Tr | 632,13% |
Tổng tài sản | 6,38 Tr | 158,20% |
Tổng nợ | 508,74 N | -38,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 342,26 N | 661,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 Tr | 4.694,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 Tr | 4.694,58% |
Dòng tiền tự do | -40,18 N | -41,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
8