Trang chủQUEXF • OTCMKTS
add
Q2 Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
46,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 239,15 N | 40,14% |
Thu nhập ròng | 50,96 N | 176,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,81 Tr | -36,09% |
Tổng tài sản | 40,25 Tr | 54,44% |
Tổng nợ | 2,49 Tr | 45,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,96 N | 176,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,63 N | -74,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,24 Tr | -549,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,82 Tr | 4.975,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,43 Tr | 865,30% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | -122,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web