Trang chủQUIA • STO
add
QUIA PHARMA AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,012 kr - 0,036 kr
Phạm vi một năm
0,012 kr - 0,14 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
32,93 Tr SEK
Số lượng trung bình
13,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 Tr | 35,55% |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | -4,32% |
Thu nhập ròng | -3,59 Tr | 27,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -303,98 | 46,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,56 Tr | 27,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | -23,91% |
Tổng tài sản | 42,57 Tr | 73,38% |
Tổng nợ | 7,89 Tr | -50,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,59 Tr | 27,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 Tr | 45,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,30 Tr | -34,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 Tr | 201,34% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | 57,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3