Trang chủQUIA • STO
add
QUIA PHARMA AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,0042 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,0034 kr - 0,0047 kr
Phạm vi một năm
0,0028 kr - 0,079 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
13,50 Tr SEK
Số lượng trung bình
14,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -950,00 N | -172,16% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | -41,17% |
Thu nhập ròng | -13,10 Tr | -291,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 N | 643,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 Tr | -0,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 N | -98,02% |
Tổng tài sản | 18,30 Tr | -56,39% |
Tổng nợ | 6,40 Tr | -76,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,10 Tr | -291,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,02 Tr | -121,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,00 N | 97,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 Tr | -82,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | 21,63% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | 89,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2