Trang chủQUIK • NASDAQ
add
QuickLogic Corp
5,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,34 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,93 $
Mức chênh lệch một ngày
4,86 $ - 5,34 $
Phạm vi một năm
4,26 $ - 16,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,37 Tr USD
Số lượng trung bình
139,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,70 Tr | -23,72% |
Chi phí hoạt động | 3,64 Tr | -0,30% |
Thu nhập ròng | -305,00 N | -114,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,35 | -119,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -77,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 592,00 N | -76,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,88 Tr | -11,08% |
Tổng tài sản | 51,93 Tr | 8,66% |
Tổng nợ | 27,05 Tr | -12,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -305,00 N | -114,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,00 N | -97,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | 61,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 904,00 N | -81,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -484,00 N | -108,09% |
Dòng tiền tự do | 663,38 N | 89,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
59