Trang chủQURE • NASDAQ
add
Uniqure NV
Giá đóng cửa hôm trước
16,13 $
Mức chênh lệch một ngày
16,06 $ - 16,80 $
Phạm vi một năm
3,73 $ - 19,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
861,57 Tr USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 Tr | 62,54% |
Chi phí hoạt động | 12,31 Tr | -45,32% |
Thu nhập ròng | -44,38 Tr | 50,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,94 N | 69,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,84 | 52,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,65 Tr | 42,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,24 Tr | -33,95% |
Tổng tài sản | 645,81 Tr | -25,90% |
Tổng nợ | 589,98 Tr | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,38 Tr | 50,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,60 Tr | -194,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,67 Tr | 115,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,02 Tr | -598,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,96 Tr | 86,64% |
Dòng tiền tự do | -3,39 Tr | -106,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
480