Trang chủQURI • CVE
add
Quri-Mayu Developments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 107,80 N | 11,61% |
Thu nhập ròng | -110,25 N | -12,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,70 N | 35,15% |
Tổng tài sản | 1,20 Tr | 3,91% |
Tổng nợ | 832,55 N | 23,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,79 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,25 N | -12,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,10 N | 60,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,34 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,24 N | 313,13% |
Dòng tiền tự do | -91,72 N | -115,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web