Trang chủQURT • OTCMKTS
add
Quarta-Rad Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,54 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,89 N | 49,20% |
Chi phí hoạt động | 88,54 N | 19,08% |
Thu nhập ròng | -77,41 N | 15,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -235,38 | 43,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -89,70 N | -43,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,76 N | -42,53% |
Tổng tài sản | 575,37 N | -9,60% |
Tổng nợ | 438,84 N | 31,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 60,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -143,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,41 N | 15,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,27 N | 41,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,27 N | 41,18% |
Dòng tiền tự do | 89,04 N | -4,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web