Trang chủQWTR • OTCMKTS
add
Quest Water Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,0035 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 Tr USD
Số lượng trung bình
10,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 142,97 N | -8,44% |
Thu nhập ròng | -147,56 N | 8,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -142,85 N | 8,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 | 33,33% |
Tổng tài sản | 1,53 N | -30,29% |
Tổng nợ | 2,41 Tr | 31,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10.186,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 375,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,56 N | 8,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,49 N | 12,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,48 N | -12,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 | 79,49% |
Dòng tiền tự do | -71,29 N | 95,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2