Trang chủQXO • NYSE
add
QXO Inc
12,88 $
Sau giờ giao dịch:(1,07%)+0,14
13,02 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:23:33 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 $
Mức chênh lệch một ngày
12,50 $ - 13,00 $
Phạm vi một năm
10,61 $ - 290,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 T USD
Số lượng trung bình
4,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,74 Tr | 0,23% |
Chi phí hoạt động | 36,37 Tr | 586,37% |
Thu nhập ròng | 11,29 Tr | 2.594,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,57 | 2.586,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,06 Tr | -4.495,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 T | 82.408,61% |
Tổng tài sản | 5,10 T | 24.775,64% |
Tổng nợ | 45,36 Tr | 248,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,29 Tr | 2.594,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,96 Tr | 23.159,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 N | 88,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,53 Tr | -12.557,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,39 Tr | 4.359,43% |
Dòng tiền tự do | 24,82 Tr | 7.619,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
211