Trang chủQXR2 • FRA
add
Desert Gold Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 €
Mức chênh lệch một ngày
0,038 € - 0,040 €
Phạm vi một năm
0,030 € - 0,057 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 475,07 N | 139,69% |
Thu nhập ròng | -668,18 N | -429,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -474,96 N | -140,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,60 N | 24,69% |
Tổng tài sản | 359,45 N | 20,18% |
Tổng nợ | 175,39 N | 41,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -259,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -751,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -668,18 N | -429,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -907,24 N | -339,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 740,25 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,67 N | 0,25% |
Dòng tiền tự do | -540,89 N | -166,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web