Trang chủQXR • ASX
add
Qx Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
262,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 171,51 N | -71,52% |
Thu nhập ròng | -226,48 N | 64,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,91 N | 76,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 773,44 N | -64,51% |
Tổng tài sản | 6,87 Tr | -7,87% |
Tổng nợ | 275,50 N | -60,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -226,48 N | 64,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,20 N | 65,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,82 N | 82,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 382,06 N | -75,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,04 N | -22,49% |
Dòng tiền tự do | -139,03 N | 12,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web