Trang chủQYOUF • OTCMKTS
add
QYOU Media Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,28 Tr | 7,29% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | -15,13% |
Thu nhập ròng | -204,88 N | 85,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,48 | 86,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -406,38 N | 72,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | -43,68% |
Tổng tài sản | 12,78 Tr | -10,16% |
Tổng nợ | 10,56 Tr | 27,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,88 N | 85,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -398,56 N | 72,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,62 N | 28,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,26 N | 190,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -604,92 N | 68,38% |
Dòng tiền tự do | -478,88 N | 43,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7