Trang chủQZM • CVE
add
Quartz Mountain Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,73 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | 2.195,64% |
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -1.943,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,86 Tr | -2.264,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | 5.294,54% |
Tổng tài sản | 5,29 Tr | 397,06% |
Tổng nợ | 334,33 N | 221,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -128,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -1.943,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | -1.471,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,65 N | 1.150,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,20 Tr | 3.294,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 Tr | 7.241,54% |
Dòng tiền tự do | -617,90 N | -1.278,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4