Trang chủQZM • CVE
add
Quartz Mountain Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 330,92 N | -38,58% |
Thu nhập ròng | -349,42 N | 34,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -328,44 N | 38,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | 2.705,16% |
Tổng tài sản | 2,34 Tr | 178,60% |
Tổng nợ | 39,54 N | -69,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -349,42 N | 34,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -315,77 N | 43,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,67 N | 355,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,53 N | -102,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -301,62 N | 20,80% |
Dòng tiền tự do | -164,35 N | 47,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4