Trang chủR14 • SGX
add
Eneco Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,15 Tr SGD
Số lượng trung bình
29,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,61 Tr | -1,80% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 22,42% |
Thu nhập ròng | -203,00 N | -175,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,67 | -176,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,00 N | -59,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,61 Tr | -17,72% |
Tổng tài sản | 39,09 Tr | 25,58% |
Tổng nợ | 19,38 Tr | 79,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,00 N | -175,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 498,50 N | -45,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,00 N | 28,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | -9,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -879,50 N | -142,29% |
Dòng tiền tự do | 1,25 Tr | -2,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web