Trang chủR1V • FRA
add
Tristel Plc
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 €
Mức chênh lệch một ngày
4,50 € - 4,60 €
Phạm vi một năm
3,04 € - 5,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
183,65 Tr GBP
Số lượng trung bình
102,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,29 Tr | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 6,95 Tr | 1,88% |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | -11,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,09 | -17,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 Tr | 28,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,74 Tr | 9,00% |
Tổng tài sản | 42,85 Tr | 5,04% |
Tổng nợ | 11,39 Tr | 17,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | -11,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 Tr | -5,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,33 Tr | 217,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 Tr | -6,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,80 Tr | 338,58% |
Dòng tiền tự do | 1,64 Tr | -8,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
233