Trang chủR2WA • FRA
add
Beximco Pharmaceuticals GDR
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 €
Mức chênh lệch một ngày
0,40 € - 0,40 €
Phạm vi một năm
0,24 € - 0,49 €
Số lượng trung bình
3,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BDT) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,30 T | 12,80% |
Chi phí hoạt động | 3,17 T | 15,07% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | 27,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,88 | 13,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 T | 10,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BDT) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 T | 64,65% |
Tổng tài sản | 73,80 T | 4,50% |
Tổng nợ | 20,17 T | -6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BDT) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | 27,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | -41,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 T | -159,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 T | 231,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 795,91 Tr | 423,84% |
Dòng tiền tự do | 1,09 T | -52,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.122