Trang chủR3NK • FRA
add
RENK Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
19,75 €
Mức chênh lệch một ngày
19,69 € - 20,05 €
Phạm vi một năm
17,23 € - 32,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T EUR
Số lượng trung bình
4,67 N
Tỷ số P/E
97,95
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,03 Tr | 10,52% |
Chi phí hoạt động | 43,31 Tr | 40,46% |
Thu nhập ròng | -501,00 N | -103,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | -103,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,23 Tr | -4,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 110,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,34 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,48 T | — |
Tổng nợ | 1,09 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 388,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -501,00 N | -103,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,74 Tr | 200,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,23 Tr | -92,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,59 Tr | 39,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,50 Tr | 75,52% |
Dòng tiền tự do | -20,70 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
3.734