Trang chủR3NK • FRA
add
RENK Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
51,11 €
Mức chênh lệch một ngày
51,27 € - 52,92 €
Phạm vi một năm
17,90 € - 52,92 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T EUR
Số lượng trung bình
31,46 N
Tỷ số P/E
98,72
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,17 Tr | 32,75% |
Chi phí hoạt động | 42,35 Tr | 55,50% |
Thu nhập ròng | 46,32 Tr | 245,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,79 | 159,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 116,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,12 Tr | 49,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,31 Tr | 60,74% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 7,92% |
Tổng nợ | 1,14 T | 6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,32 Tr | 245,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,94 Tr | 158,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,83 Tr | 31,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,35 Tr | -1.275,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,97 Tr | 189,34% |
Dòng tiền tự do | 91,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
3.674