Trang chủR3NK • FRA
add
RENK Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
55,83 €
Mức chênh lệch một ngày
56,78 € - 58,10 €
Phạm vi một năm
17,90 € - 86,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T EUR
Số lượng trung bình
10,98 N
Tỷ số P/E
75,78
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,53 Tr | 27,47% |
Chi phí hoạt động | 44,91 Tr | 9,49% |
Thu nhập ròng | 30,36 Tr | 195,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | 131,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,38 Tr | 26,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,02 Tr | 1,26% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 8,25% |
Tổng nợ | 1,21 T | 9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,36 Tr | 195,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,70 Tr | 755,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,16 Tr | -603,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,90 Tr | -430,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,53 Tr | -323,48% |
Dòng tiền tự do | -8,59 Tr | 42,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
4.071