Trang chủR3Q • FRA
add
Rec Silicon ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 €
Mức chênh lệch một ngày
0,17 € - 0,17 €
Phạm vi một năm
0,084 € - 0,94 €
Số lượng trung bình
3,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,70 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 25,20 Tr | — |
Thu nhập ròng | -313,50 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,81 | -163,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,20 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,30 Tr | -93,97% |
Tổng tài sản | 172,10 Tr | -68,87% |
Tổng nợ | 550,20 Tr | 15,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -378,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -313,50 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,70 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,30 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 113,39 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
466