Trang chủR3Q • FRA
add
Rec Silicon ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 €
Mức chênh lệch một ngày
0,89 € - 0,90 €
Phạm vi một năm
0,51 € - 1,38 €
Số lượng trung bình
407,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,70 Tr | 2,72% |
Chi phí hoạt động | 74,50 Tr | 51,12% |
Thu nhập ròng | -50,70 Tr | -244,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,48 | -235,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,30 | -314,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,50 Tr | -226,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,60 Tr | 150,67% |
Tổng tài sản | 456,10 Tr | 55,35% |
Tổng nợ | 471,00 Tr | 73,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -21,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,70 Tr | -244,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,50 Tr | -40,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,20 Tr | 27,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | -106,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,50 Tr | -86,22% |
Dòng tiền tự do | -42,46 Tr | 30,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
495