Trang chủR3X1 • FRA
add
Opus Genetics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 €
Mức chênh lệch một ngày
0,83 € - 0,91 €
Phạm vi một năm
0,57 € - 1,89 €
Giá trị vốn hóa thị trường
46,39 Tr USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 Tr | 155,41% |
Chi phí hoạt động | 14,30 Tr | 205,60% |
Thu nhập ròng | -8,19 Tr | -15,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -187,51 | 54,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,93 Tr | -28,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,79 Tr | -11,39% |
Tổng tài sản | 48,17 Tr | -7,09% |
Tổng nợ | 24,25 Tr | 319,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,19 Tr | -15,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
18