Trang chủR46 • FRA
add
Techpoint Inc (JDR)
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 €
Mức chênh lệch một ngày
16,30 € - 16,30 €
Phạm vi một năm
6,15 € - 16,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
49,34 T JPY
Số lượng trung bình
88,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,04 Tr | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 4,87 Tr | 18,83% |
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | 4,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,43 | 2,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,89 Tr | 9,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,34 Tr | 10,51% |
Tổng tài sản | 95,59 Tr | 14,06% |
Tổng nợ | 11,95 Tr | 3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | 4,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,91 Tr | -6,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,76 Tr | 272,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 N | 2,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,63 Tr | 450,38% |
Dòng tiền tự do | 6,13 Tr | -19,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 4, 2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103