Trang chủR76 • FRA
add
Logan Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 €
Mức chênh lệch một ngày
0,33 € - 0,33 €
Phạm vi một năm
0,30 € - 0,61 €
Giá trị vốn hóa thị trường
339,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,91 Tr | 37,12% |
Chi phí hoạt động | 16,71 Tr | 16,46% |
Thu nhập ròng | -394,00 N | 80,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 | 85,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,07 Tr | 91,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,00 N | -99,56% |
Tổng tài sản | 461,76 Tr | 88,64% |
Tổng nợ | 186,01 Tr | 160,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -394,00 N | 80,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,70 Tr | -6,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,31 Tr | -114,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,48 Tr | 89.333,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,00 N | 98,48% |
Dòng tiền tự do | -50,64 Tr | -738,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20