Trang chủR8R • ASX
add
Regener8 Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,093 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
15,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,65 N | -41,30% |
Chi phí hoạt động | 481,65 N | 190,48% |
Thu nhập ròng | -466,01 N | -234,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 N | -470,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -134,44 N | 3,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 937,04 N | -56,88% |
Tổng tài sản | 3,88 Tr | -20,51% |
Tổng nợ | 76,86 N | 17,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -466,01 N | -234,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,88 N | -34,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,40 N | -51,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -440,28 N | -45,60% |
Dòng tiền tự do | -246,15 N | 9,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web