Trang chủR8R • ASX
add
Regener8 Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,34 N | -19,91% |
Chi phí hoạt động | 159,42 N | 6,77% |
Thu nhập ròng | -136,08 N | -13,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -583,07 | -41,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -135,78 N | -13,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | -34,57% |
Tổng tài sản | 4,69 Tr | -9,48% |
Tổng nợ | 130,02 N | 9,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,08 N | -13,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,77 N | -7,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,98 N | 80,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,75 N | 53,78% |
Dòng tiền tự do | -125,62 N | 62,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web