Trang chủR960 • FRA
add
Black Swan Graphene Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 €
Mức chênh lệch một ngày
0,51 € - 0,51 €
Phạm vi một năm
0,41 € - 0,76 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
531,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 727,40 N | -22,43% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 61,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -731,57 N | 28,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | -43,58% |
Tổng tài sản | 10,71 Tr | -23,20% |
Tổng nợ | 272,63 N | 138,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 61,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -747,08 N | -5,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -747,08 N | -5,67% |
Dòng tiền tự do | -290,49 N | 59,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web