Trang chủRAAM • IDX
add
Tripar Multivision Plus Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
254,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
250,00 Rp - 262,00 Rp
Phạm vi một năm
246,00 Rp - 650,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 NT IDR
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,15 T | -40,73% |
Chi phí hoạt động | 23,30 T | 3,97% |
Thu nhập ròng | -14,21 T | -161,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,47 | -202,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,97 T | -117,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,65 T | 13,76% |
Tổng tài sản | 1,94 NT | 39,61% |
Tổng nợ | 538,32 T | 155,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,21 T | -161,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,06 T | 26,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,31 T | -4.204,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 443,27 T | 13.854,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,89 T | 230,24% |
Dòng tiền tự do | -17,79 T | 39,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
277