Trang chủRAAM • IDX
add
Tripar Multivision Plus Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
306,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
302,00 Rp - 314,00 Rp
Phạm vi một năm
220,00 Rp - 650,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 NT IDR
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,52 T | -62,83% |
Chi phí hoạt động | 34,49 T | 2,49% |
Thu nhập ròng | -66,19 T | -227,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,86 | -443,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,42 T | -120,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,02 T | -59,78% |
Tổng tài sản | 1,72 NT | 20,09% |
Tổng nợ | 385,05 T | 90,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,19 T | -227,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,44 T | 7,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,70 T | -320,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,38 T | -76,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,63 T | -215,31% |
Dòng tiền tự do | 44,68 T | 71,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
270