Trang chủRAAM • IDX
add
Tripar Multivision Plus Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
290,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
286,00 Rp - 298,00 Rp
Phạm vi một năm
220,00 Rp - 650,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 NT IDR
Số lượng trung bình
13,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,36 T | 8,31% |
Chi phí hoạt động | 26,90 T | 8,75% |
Thu nhập ròng | 536,63 Tr | 100,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | 100,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,18 T | -253,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 114,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,40 T | -77,60% |
Tổng tài sản | 1,66 NT | 19,56% |
Tổng nợ | 322,43 T | 13,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 536,63 Tr | 100,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,55 T | 261,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,22 T | -258,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,69 T | -89,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,35 T | 63,09% |
Dòng tiền tự do | -8,20 T | -105,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
306