Trang chủRABBIT-F • BKK
add
Rabbit Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 ฿
Phạm vi một năm
0,85 ฿ - 0,85 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
19,01 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 589,53% |
Chi phí hoạt động | 668,38 Tr | 11,00% |
Thu nhập ròng | -36,83 Tr | 97,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,99 | 99,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,62 Tr | 156,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -136,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | 2,61% |
Tổng tài sản | 62,68 T | -1,07% |
Tổng nợ | 29,81 T | 6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,83 Tr | 97,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,28 Tr | -47,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,02 Tr | 86,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,91 Tr | 120,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,40 Tr | 118,76% |
Dòng tiền tự do | 150,73 Tr | 121,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
153