Trang chủRABBIT • BKK
add
Rabbit Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,36 ฿ - 0,38 ฿
Phạm vi một năm
0,26 ฿ - 0,71 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
11,60 T THB
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 1,77% |
Chi phí hoạt động | 600,92 Tr | -8,37% |
Thu nhập ròng | 96,32 Tr | 232,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | 229,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,35 Tr | 280,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | 18,76% |
Tổng tài sản | 61,69 T | -1,63% |
Tổng nợ | 30,46 T | 3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,32 Tr | 232,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -301,58 Tr | -657,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,38 Tr | -174,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,52 Tr | 253,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -348,95 Tr | -227,31% |
Dòng tiền tự do | 39,90 Tr | 493,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.875