Trang chủRABBIT • BKK
add
Rabbit Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,31 ฿ - 0,32 ฿
Phạm vi một năm
0,26 ฿ - 0,71 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
10,31 T THB
Số lượng trung bình
4,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 25,62% |
Chi phí hoạt động | 692,72 Tr | -11,13% |
Thu nhập ròng | -94,62 Tr | 94,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,72 | 95,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,88 Tr | 38,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | 60,90% |
Tổng tài sản | 62,07 T | -0,75% |
Tổng nợ | 30,28 T | 4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,62 Tr | 94,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 256,39 Tr | 887,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 764,87 Tr | 223,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -523,46 Tr | -155,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 580,45 Tr | 258,51% |
Dòng tiền tự do | 352,91 Tr | 176,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.875