Trang chủRAC • ASX
add
Race Oncology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 $
Mức chênh lệch một ngày
1,40 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 2,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
247,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
94,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 3,82 Tr | 13,95% |
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | -47,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,14 Tr | -43,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,19 Tr | -20,13% |
Tổng tài sản | 20,23 Tr | -24,06% |
Tổng nợ | 1,92 Tr | 66,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | -47,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -695,49 N | 70,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,44 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 Tr | 171,57% |
Dòng tiền tự do | -1,99 Tr | -20,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web