Trang chủRAC • ASX
add
Race Oncology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 2,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
176,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
125,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 Tr | 31,25% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | -43,06% |
Thu nhập ròng | 251,08 N | 108,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | 106,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,37 N | 105,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,78 Tr | 36,94% |
Tổng tài sản | 21,67 Tr | 2,86% |
Tổng nợ | 956,90 N | 49,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,08 N | 108,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 285,32 N | 107,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 510,91 N | 218,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 796,53 N | 120,41% |
Dòng tiền tự do | 568,37 N | 133,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web