Trang chủRAC • NYSE
add
Rithm Acquisition Ord Shs Class A
10,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,03 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 16:06:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,05 $
Mức chênh lệch một ngày
10,03 $ - 10,03 $
Phạm vi một năm
9,87 $ - 10,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
294,84 Tr USD
Số lượng trung bình
142,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 129,93 N | — |
Thu nhập ròng | 680,18 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | — |
Tổng tài sản | 232,23 Tr | — |
Tổng nợ | 239,08 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 680,18 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,91 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 231,41 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web