Trang chủRACE • BCBA
add
FERRARI NV
Giá đóng cửa hôm trước
6.890,00 $
Mức chênh lệch một ngày
6.550,00 $ - 7.110,00 $
Phạm vi một năm
4.988,00 $ - 8.140,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,84 T USD
Số lượng trung bình
1,47 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | 16,17% |
Chi phí hoạt động | 346,30 Tr | 11,05% |
Thu nhập ròng | 412,11 Tr | 23,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,07 | 6,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,29 | 25,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 581,77 Tr | 15,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 18,25% |
Tổng tài sản | 8,89 T | 11,81% |
Tổng nợ | 5,78 T | 10,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 399,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 412,11 Tr | 23,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,72 Tr | 7,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,26 Tr | -35,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,23 Tr | 80,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,09 Tr | 89,69% |
Dòng tiền tự do | 55,91 Tr | -21,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.239