Trang chủRACLGEAR • NSE
add
RACL Geartech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
847,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
840,00 ₹ - 870,00 ₹
Phạm vi một năm
820,05 ₹ - 870,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,96 T INR
Tỷ số P/E
29,44
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 4,50% |
Chi phí hoạt động | 613,60 Tr | 16,17% |
Thu nhập ròng | 65,40 Tr | -35,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | -38,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,65 Tr | -18,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,46 Tr | -1,86% |
Tổng tài sản | 6,27 T | 22,92% |
Tổng nợ | 4,13 T | 26,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,40 Tr | -35,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
670