Trang chủRAD • ASX
add
Radiopharm Theranostics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 Tr | -40,04% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | -12,41% |
Thu nhập ròng | -9,36 Tr | 20,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -768,27 | -31,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,14 Tr | -4,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,44 Tr | 1.823,88% |
Tổng tài sản | 92,45 Tr | 46,07% |
Tổng nợ | 40,45 Tr | 3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,36 Tr | 20,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,11 Tr | -88,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,30 Tr | 1.749,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,93 Tr | 282,17% |
Dòng tiền tự do | -3,59 Tr | 31,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web