Trang chủRAD • CNSX
add
Radial Research Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
139,19 N CAD
Số lượng trung bình
1,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,99 N | 265,93% |
Thu nhập ròng | -46,79 N | -80,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,69 N | -33,96% |
Tổng tài sản | 222,38 N | -32,70% |
Tổng nợ | 641,56 N | 4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -419,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,79 N | -80,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,74 N | 24,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,74 N | 24,96% |
Dòng tiền tự do | -8,74 N | 22,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web