Trang chủRADAAN • NSE
add
Radaan Media Works India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,20 ₹ - 4,35 ₹
Phạm vi một năm
1,94 ₹ - 7,42 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
228,56 Tr INR
Số lượng trung bình
109,63 N
Tỷ số P/E
70,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,01 Tr | -80,62% |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | -74,13% |
Thu nhập ròng | -4,87 Tr | -115,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,15 | -177,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 653,25 N | -98,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,46 Tr | 465,84% |
Tổng tài sản | 291,90 Tr | -24,23% |
Tổng nợ | 406,12 Tr | -19,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -114,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,87 Tr | -115,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
25