Trang chủRADIANTCMS • NSE
add
Radiant Cash Management Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
66,60 ₹ - 68,69 ₹
Phạm vi một năm
49,38 ₹ - 91,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 T INR
Số lượng trung bình
298,48 N
Tỷ số P/E
15,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 5,52% |
Chi phí hoạt động | 924,64 Tr | 9,45% |
Thu nhập ròng | 98,15 Tr | 15,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,41 | 9,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,10 Tr | 4,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | 77,97% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 34,94% |
Tổng nợ | 1,51 T | 145,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,15 Tr | 15,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.504