Trang chủRADIOCITY • NSE
add
Music Broadcast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,21 ₹ - 9,35 ₹
Phạm vi một năm
8,65 ₹ - 17,24 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T INR
Số lượng trung bình
226,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 546,70 Tr | -12,71% |
Chi phí hoạt động | 492,02 Tr | 41,34% |
Thu nhập ròng | -380,25 Tr | -1.379,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,55 | -1.564,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,98 Tr | -406,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 106,73% |
Tổng tài sản | 6,65 T | -2,27% |
Tổng nợ | 1,67 T | 12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -380,25 Tr | -1.379,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
479